Kiểm định đồng hồ áp suất không chỉ là một thủ tục hành chính, mà là một hoạt động bắt buộc để đảm bảo an toàn vận hành và tuân thủ các quy định pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần biết: từ quy định, quy trình, cho đến cách nhận biết một thiết bị đã được kiểm định đúng chuẩn.
Kiểm định đồng hồ áp suất là gì?
Kiểm định đồng hồ áp suất là hoạt động kỹ thuật theo một quy trình chuẩn để đánh giá và xác nhận đặc tính đo lường của đồng hồ có phù hợp với yêu cầu pháp lý hay không. Kết quả của kiểm định là kết luận dứt khoát “Đạt” hoặc “Không Đạt” và được thể hiện bằng một tem kiểm định dán trên thiết bị cùng với giấy chứng nhận.

Hiệu chuẩn là hoạt động so sánh giá trị đo của đồng hồ với một thiết bị chuẩn có độ chính xác cao hơn để xác định sai số của nó. Hiệu chuẩn mang tính kỹ thuật, giúp người dùng biết thiết bị đang đo nhanh hay chậm bao nhiêu so với giá trị thực.
Tiêu chí | Kiểm định | Hiệu chuẩn |
Tính chất | Mang tính pháp lý | Mang tính kỹ thuật |
Bắt buộc | Bắt buộc theo quy định nhà nước | Tự nguyện (trừ khi có yêu cầu của hệ thống ISO, GMP…) |
Kết quả | Đạt / Không Đạt | Giấy chứng nhận với số liệu sai số chi tiết |
Thể hiện | Tem kiểm định và Giấy chứng nhận | Giấy chứng nhận và Tem hiệu chuẩn |
Quy định kiểm định đồng hồ áp suất và tại sao lại bắt buộc?
Theo Thông tư 23/2013/TT-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ, đồng hồ đo áp suất (áp kế) thuộc danh mục phương tiện đo nhóm 2 – loại phương tiện bắt buộc phải được kiểm soát về đo lường thông qua hoạt động kiểm định.
Việc kiểm định là bắt buộc vì những lý do cốt lõi sau:
- An toàn lao động: Đây là yêu cầu quan trọng hàng đầu. Áp kế là thiết bị giám sát an toàn cho các hệ thống có nguy cơ cháy nổ cao như lò hơi, bình chịu áp, đường ống khí nén. Một chiếc đồng hồ đo sai có thể dẫn đến thảm họa.
- Tuân thủ pháp luật: Việc sử dụng các thiết bị đo lường chưa qua kiểm định là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính bởi các cơ quan chức năng.
- Yêu cầu của các hệ thống quản lý chất lượng: Kiểm định là điều kiện bắt buộc trong các nhà máy sản xuất áp dụng tiêu chuẩn ISO, GMP, HACCP, nơi mọi thiết bị ảnh hưởng đến an toàn và chất lượng đều phải được kiểm soát chặt chẽ.
- Bảo hiểm và Trách nhiệm: Khi có sự cố xảy ra, giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực là một trong những cơ sở quan trọng để các đơn vị bảo hiểm xem xét và chi trả quyền lợi.

Cách nhận biết và đọc Tem kiểm định đồng hồ áp suất hợp lệ
Một chiếc đồng hồ đã được kiểm định đúng chuẩn phải có cả tem và giấy chứng nhận đi kèm.
Dấu hiệu trên Tem kiểm định
- Thông tin đơn vị kiểm định: Có logo và tên của tổ chức kiểm định đã được nhà nước cấp phép.
- Thời gian: Ghi rõ năm thực hiện kiểm định.
- Mã hiệu: Có số hiệu hoặc mã hiệu riêng của tem để tra cứu.
- Vị trí dán: Tem phải được dán ở vị trí dễ quan sát trên thân hoặc mặt đồng hồ và không che khuất mặt số.
Dấu hiệu niêm phong (Kẹp chì)
Ngoài tem, đồng hồ sẽ được kẹp chì niêm phong tại các vị trí có thể tháo lắp (như chân kết nối) để đảm bảo không ai có thể can thiệp vào cấu trúc bên trong sau khi đã kiểm định.
Giấy chứng nhận kiểm định đi kèm
Tem kiểm định luôn phải đi đôi với Giấy chứng nhận kiểm định. Khi nhận hàng, bạn cần kiểm tra số series (S/N) trên giấy phải trùng khớp tuyệt đối với số series được khắc trên thân đồng hồ.

Quy trình kiểm định đồng hồ đo áp suất tiêu chuẩn
Một quy trình kiểm định chuyên nghiệp thường bao gồm các bước:
Bước 1: Chuẩn bị kiểm định: Kiểm tra thông tin, làm sạch thiết bị, chuẩn bị thiết bị chuẩn và đảm bảo môi trường kiểm định (nhiệt độ, độ ẩm).
Bước 2: Kiểm tra bên ngoài: Đánh giá tình trạng vật lý của đồng hồ (kim, mặt kính, vỏ, chân ren…).
Bước 3: Kiểm tra kỹ thuật đo lường: Kết nối đồng hồ với thiết bị tạo áp chuẩn. Tiến hành đo và so sánh ở các điểm áp suất khác nhau trên dải đo. Sau đó, đánh giá sai số so với giới hạn cho phép.
Bước 4: Cấp kết quả và niêm phong: Nếu đồng hồ đạt mọi yêu cầu, nó sẽ được cấp Giấy chứng nhận kiểm định, dán tem kiểm định đồng hồ áp suất và kẹp chì. Nếu không đạt, sẽ bị xóa dấu kiểm định cũ và không được cấp tem mới.

Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1. Chu kỳ kiểm định đồng hồ áp suất là bao lâu?
Theo quy định chung, chu kỳ kiểm định định kỳ là 1 năm/lần (12 tháng), trừ khi có yêu cầu khác từ nhà sản xuất hoặc quy trình quản lý chất lượng của doanh nghiệp.
Câu 2. Đơn vị nào được phép kiểm định đồng hồ áp suất?
Chỉ các tổ chức, trung tâm được Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng chỉ định và cấp phép mới có đủ tư cách pháp nhân để thực hiện kiểm định.
Câu 3. Chi phí kiểm định là bao nhiêu?
Chi phí phụ thuộc vào dải đo và loại đồng hồ. Đồng hồ có dải đo càng lớn, độ chính xác cao thì chi phí càng cao.
Câu 4. Đồng hồ áp suất mới mua có cần kiểm định không?
Có. Theo quy định, đồng hồ áp suất bắt buộc phải được kiểm định lần đầu trước khi đưa vào sử dụng.
Đồng hồ nước VN – Cung cấp đồng hồ áp suất có sẵn Tem kiểm định uy tín
Để tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tuân thủ mọi quy định kiểm định đồng hồ áp suất, giải pháp tối ưu là lựa chọn các sản phẩm đã được kiểm định sẵn từ các nhà cung cấp uy tín như Đồng hồ nước VN.
Lợi ích khi mua hàng tại Đồng hồ nước VN:
- Tiện lợi, nhanh chóng: Mọi sản phẩm đồng hồ áp suất chúng tôi cung cấp đều có sẵn tem và giấy chứng nhận kiểm định, sẵn sàng để bạn lắp đặt và sử dụng ngay lập tức.
- Đảm bảo tuân thủ 100%: Chúng tôi cam kết giấy tờ kiểm định hợp lệ, được chấp nhận bởi mọi cơ quan chức năng, đơn vị audit và bảo hiểm.
- Giá thành cạnh tranh: Chi phí kiểm định đã được tối ưu và tính vào giá bán, giúp khách hàng tiết kiệm hơn so với việc tự mang thiết bị đi kiểm định lẻ.
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ tư vấn về chu kỳ kiểm định lại và các vấn đề liên quan đến an toàn hệ thống.
Kiểm định đồng hồ áp suất là yêu cầu pháp lý bắt buộc, là nền tảng cho sự an toàn trong sản xuất và là yếu tố đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc lựa chọn các sản phẩm đã được kiểm định sẵn từ một nhà cung cấp uy tín không chỉ là một sự tiện lợi mà còn là một quyết định đầu tư thông minh, giúp bạn yên tâm vận hành hệ thống của mình.